CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
10,60+12,90%+0,106%+0,010%+0,05%937,75 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%15,18 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%49,04 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%29,03 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%6,98 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%6,43 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%11,40 Tr--
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%1,97 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%7,03 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%1,01 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
8,79+10,70%+0,088%+0,010%-0,04%4,52 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
8,58+10,44%+0,086%+0,010%+0,02%330,94 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
8,47+10,30%+0,085%+0,010%-0,02%2,63 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
8,40+10,22%+0,084%+0,010%+0,00%3,33 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
7,33+8,91%+0,073%+0,010%+0,02%1,11 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
7,09+8,63%+0,071%+0,010%+0,00%58,46 Tr--
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
6,97+8,48%+0,070%+0,010%-0,07%1,42 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
1,25+1,52%-0,012%+0,003%-0,07%2,58 Tr--