CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
170,18+207,05%-1,702%+0,004%-0,05%9,42 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
88,51+107,69%-0,885%-0,051%+0,24%8,61 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
34,77+42,31%-0,348%-0,162%+0,22%12,52 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
20,41+24,83%-0,204%+0,010%-0,09%3,01 Tr--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
17,10+20,80%-0,171%+0,005%-0,17%4,03 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
13,36+16,26%+0,134%+0,019%+0,01%14,42 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
11,81+14,37%-0,118%-0,020%+0,11%1,39 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
11,54+14,04%-0,115%+0,005%-0,05%24,77 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
10,82+13,17%-0,108%+0,002%-0,13%3,96 Tr--
LUNC
BLUNC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNCUSDT
10,04+12,22%-0,100%+0,010%+0,04%2,00 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%6,47 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%1,02 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,58%501,80 N--
COMP
BHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
GCOMP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%3,94 Tr--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%858,13 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,37 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%839,07 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,91 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%2,28 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,76 Tr--
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSDT
GMANA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%3,26 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%2,04 Tr--
RVN
BHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
GRVN/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,19%1,06 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%1,43 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSDT
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%6,15 Tr--