CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
55,42+67,43%-0,554%+0,005%-0,08%3,50 Tr--
LQTY
BLQTY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LQTYUSDT
35,55+43,25%-0,355%-0,002%-0,02%2,28 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
22,19+27,00%-0,222%-0,070%+0,19%2,36 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
16,79+20,43%-0,168%-0,012%+0,24%2,64 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
15,91+19,36%-0,159%+0,005%-0,04%3,90 Tr--
USDC
BUSDC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu USDCUSDT
14,57+17,73%-0,146%+0,000%-0,06%1,87 Tr--
LSK
BLSK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LSKUSDT
13,79+16,78%-0,138%+0,005%-0,21%270,57 N--
SPK
BHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
GSPK/USDT
9,91+12,06%+0,099%+0,005%-0,15%2,17 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSDT
GXRP/USDT
9,82+11,94%+0,098%+0,026%+0,05%407,53 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%60,31 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%225,95 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%20,57 Tr--
CSPR
BHợp đồng vĩnh cửu CSPRUSDT
GCSPR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%1,08 Tr--
AAVE
BHợp đồng vĩnh cửu AAVEUSDT
GAAVE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%43,52 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSDT
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%80,61 Tr--
BAL
BHợp đồng vĩnh cửu BALUSDT
GBAL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,19%482,22 N--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%482,47 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,27%530,40 N--
CFX
BHợp đồng vĩnh cửu CFXUSDT
GCFX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%9,49 Tr--
CHZ
BHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
GCHZ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%3,12 Tr--
COMP
BHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
GCOMP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,05%4,42 Tr--
CRO
BHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
GCRO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%3,61 Tr--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,62 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%32,32 Tr--
ICP
BHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
GICP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%5,18 Tr--
KSM
BHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
GKSM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,84 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,96 Tr--
NEAR
BHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT
GNEAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%15,81 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%2,44 Tr--
RSR
BHợp đồng vĩnh cửu RSRUSDT
GRSR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%1,90 Tr--